Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhảy vọt
  2. nhảy xa
  3. nhảy xổ
  4. nhấc
  5. nhấc bổng
  6. nhấm
  7. nhấm nháp
  8. nhấm nháy
  9. nhấm nhẳng
  10. nhấn
  11. nhấn chìm
  12. nhấn mạnh
  13. nhấp
  14. nhấp giọng
  15. nhấp nhánh
  16. nhấp nháy
  17. nhấp nhô
  18. nhấp nhứ
  19. nhấp nhổm
  20. nhấp nhem

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhấn

  • Press, touch
    • Nhấn phím đàn: To touch the keyboards of a musical instrument
    • như nhấn mạnh