Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhất viện chế
  2. nhầm
  3. nhầm lẫn
  4. nhầm nhỡ
  5. nhần nhận
  6. nhầu
  7. nhầy
  8. nhầy nhầy
  9. nhầy nhụa
  10. nhẩm
  11. nhẩn nha
  12. nhẩy
  13. nhẫn
  14. nhẫn cưới
  15. nhẫn mặt
  16. nhẫn nại
  17. nhẫn nhục
  18. nhẫn tâm
  19. nhẫy
  20. nhậm chức

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhẩm

  • revise silently, try to memorize
    • Nhẩm bài học: To try to memorize one's lesson
  • Whisper, say under one's breath
    • Học nhẩm bài cho khỏi ồn: To learn one's lesson under one's breath in order not to make any noise.
  • (thông tục) Pocket
    • Nhắm mắt món tiền lời của ai: to pocket someone's profit