Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhẩy
  2. nhẫn
  3. nhẫn cưới
  4. nhẫn mặt
  5. nhẫn nại
  6. nhẫn nhục
  7. nhẫn tâm
  8. nhẫy
  9. nhậm chức
  10. nhận
  11. nhận định
  12. nhận biết
  13. nhận cảm
  14. nhận chân
  15. nhận chìm
  16. nhận dạng
  17. nhận diện
  18. nhận lãnh
  19. nhận lời
  20. nhận mặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhận

verb

  • to agree ; to accept; to acquiesce
    • tôi nhận những điều kiện của anh: I agree to your conditions
  • To get; to receive
    • anh nhận được thư hồi nào?: When did you receive the letter? to acknowledge, to admit, to recognize
    • cô ta nhận lỗi của cô ta: She acknowledges her mistake. to set; to chase
    • chiếc nhẫn nhận kim cương: a ring set with diamon. to press
    • nhận ngón tay lên vết thương: to press one's finger on a wound