Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhắn bảo
  2. nhắn nhủ
  3. nhắn nhe
  4. nhắn tin
  5. nhắng
  6. nhắng nhít
  7. nhắp
  8. nhắp mắt
  9. nhắt
  10. nhằm
  11. nhằm lúc
  12. nhằm nhè
  13. nhằn
  14. nhằng
  15. nhằng nhằng
  16. nhằng nhẵng
  17. nhằng nhịt
  18. nhẳn
  19. nhẳng
  20. nhặm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhằm

verb

  • to fall
    • lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật: Christmas falls on a Sunday