Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhắn tin
  2. nhắng
  3. nhắng nhít
  4. nhắp
  5. nhắp mắt
  6. nhắt
  7. nhằm
  8. nhằm lúc
  9. nhằm nhè
  10. nhằn
  11. nhằng
  12. nhằng nhằng
  13. nhằng nhẵng
  14. nhằng nhịt
  15. nhẳn
  16. nhẳng
  17. nhặm
  18. nhặm lẹ
  19. nhặng
  20. nhặng xị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhằn

  • Eat with one's fron teeth
    • Nhằn hạt dưa: To eat wate-mellon seeds with one's fron teeth
    • Nhằn sườn: To eat bits of rib with one's fron teeth.
  • (thông tục) Get done, realise
    • Việc ấy khó khăn lắm: That is a hard job to do; that is a hard nut to crack