Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhắng
  2. nhắng nhít
  3. nhắp
  4. nhắp mắt
  5. nhắt
  6. nhằm
  7. nhằm lúc
  8. nhằm nhè
  9. nhằn
  10. nhằng
  11. nhằng nhằng
  12. nhằng nhẵng
  13. nhằng nhịt
  14. nhẳn
  15. nhẳng
  16. nhặm
  17. nhặm lẹ
  18. nhặng
  19. nhặng xị
  20. nhặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhằng

  • Be entangle, be tangled, be ravelled
    • Sợi nọ nhằng sợi kia: One thread is tangled with another
    • nhằng nhằng (láy, ý kéo dài): Tough, rubber-like
    • Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng: The rubble-like sinewy part of a joint of beef
  • Nonsensical
    • Nói nhằng: to talk nonsense