| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhằng  - Be entangle, be tangled, be ravelled
- Sợi nọ nhằng sợi kia: One thread is tangled with another
- nhằng nhằng (láy, ý kéo dài): Tough, rubber-like
- Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng: The rubble-like sinewy part of a joint of beef
- Nonsensical
- Nói nhằng: to talk nonsense
|
|