| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhẹ nhàng  - Light
- Bước đi nhẹ nhàng: Light steps
- Công việc nhẹ nhàng: A light piece of work
- Mild; gentle
- Câu trả lời nhẹ nhàng: A mild answer
- Nói giọng nhẹ nhàng: To speak in a gentle voice
|
|