Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhỏ con
  2. nhỏ dãi
  3. nhỏ dại
  4. nhỏ giọt
  5. nhỏ hẹp
  6. nhỏ lửa
  7. nhỏ mọn
  8. nhỏ người
  9. nhỏ nhắn
  10. nhỏ nhặt
  11. nhỏ nhẹ
  12. nhỏ nhẻ
  13. nhỏ nhen
  14. nhỏ nhoi
  15. nhỏ tí
  16. nhỏ thó
  17. nhỏ to
  18. nhỏ tuổi
  19. nhỏ xíu
  20. nhỏ yếu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhỏ nhặt

adj

  • mean, trifling, trivial