Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhanh nhánh
  2. nhanh nhạy
  3. nhanh nhảu
  4. nhanh nhảu đoảng
  5. nhanh nhẹ
  6. nhanh nhẹn
  7. nhanh như cắt
  8. nhanh như chớp
  9. nhanh trí
  10. nhao
  11. nhao nhao
  12. nhao nhác
  13. nhau
  14. nhau nhảu
  15. nhay
  16. nhay nhay
  17. nhay nháy
  18. nhà
  19. nhà an dưỡng
  20. nhà ở

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhao

  • Be in a stir, get uproarious
    • Dư luận nhao lên: Thera was a stir in the public opinion
    • Nhao nhao (láy, ý tăng): To be in widespread stir, to get into a general uproar
    • Mọi người nhao nhao phản đối: There was a general uproar of protest