| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhao  - Be in a stir, get uproarious
- Dư luận nhao lên: Thera was a stir in the public opinion
- Nhao nhao (láy, ý tăng): To be in widespread stir, to get into a general uproar
- Mọi người nhao nhao phản đối: There was a general uproar of protest
|
|