Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhi nữ
  2. nhi nhí
  3. nhi tính
  4. nhiên hậu
  5. nhiên liệu
  6. nhiêt động học
  7. nhiêt tình
  8. nhiêu
  9. nhiêu khê
  10. nhiếc
  11. nhiếc móc
  12. nhiếc mắng
  13. nhiếp ảnh
  14. nhiếp chính
  15. nhiều
  16. nhiều chân
  17. nhiều chuyện
  18. nhiều lời
  19. nhiều nhặn
  20. nhiều tiền

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhiếc

  • Make ironical remarks about (someone)
    • Đã thi trượt còn bị nhiếc: To be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination