Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nho nhã
  2. nho nhỏ
  3. nho nhoe
  4. nho phong
  5. nho sĩ
  6. nho sinh
  7. nhoai
  8. nhoang nhoáng
  9. nhoay nhoáy
  10. nhoà
  11. nhoài
  12. nhoáng
  13. nhoáy
  14. nhoè
  15. nhoè nhoẹt
  16. nhoèn
  17. nhoé
  18. nhoét
  19. nhoẹt
  20. nhoẻn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhoà

  • Be dimmed, be obscured
    • Kính xe ô tô nhòa vì mưa: The windshield of the car was dimmed by the rain
  • Fade
    • Mọi kỷ niệm về thời thơ ấu nhòa đi trong trí óc anh ta: All The memory of his childhood faded from his mind