Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhoè nhoẹt
  2. nhoèn
  3. nhoé
  4. nhoét
  5. nhoẹt
  6. nhoẻn
  7. nhoe nhóe
  8. nhoe nhoé
  9. nhoe nhoét
  10. nhoe'
  11. nhoen nhoẻn
  12. nhoi
  13. nhoi nhói
  14. nhom
  15. nhom nhem
  16. nhon nhỏn
  17. nhon nhen
  18. nhong nhóng
  19. nhong nhong
  20. nhu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhoe'

  • Sudden scream
    • kêu nhóe lên: To utter a sudden scream when having one foot trodden on
  • nhoe nhóe (láy, ý tăng)
    • Kêu nhoe nhóe: To utter a sudden shrill scream