Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. non kém
  2. non nớt
  3. non ngày
  4. non non
  5. non nước
  6. non sông
  7. non tay
  8. non trẻ
  9. non yếu
  10. nong
  11. nong nóng
  12. nong nả
  13. nu
  14. nuôi
  15. nuôi bộ
  16. nuôi cấy
  17. nuôi dưỡng
  18. nuôi nấng
  19. nuôi sống
  20. nuôi tầm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nong

  • Broad flat drying basket
    • Phơi thóc vào nong: To put out rice to dry on broad flat drying baskets
  • Stretch
    • Nong đôi giày chật: To stretch a tight pair of shoes
  • Insert
    • Khung có nong kính: A frame inserted with glass