| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nong  - Broad flat drying basket
- Phơi thóc vào nong: To put out rice to dry on broad flat drying baskets
- Stretch
- Nong đôi giày chật: To stretch a tight pair of shoes
- Insert
- Khung có nong kính: A frame inserted with glass
|
|