Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. pa nô
  2. pa tê
  3. pa-đờ-xuy
  4. pa-lét
  5. pa-lăng
  6. pa-lơ-tô
  7. pa-nô
  8. pa-nen
  9. pa-ra-bôn
  10. pa-ra-phin
  11. pa-tanh
  12. pa-tê
  13. pa-tăng
  14. pa-ti-nê
  15. pan
  16. pan-me
  17. pan-tô
  18. panh
  19. panh-xô
  20. pao

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

pa-ra-phin

  • (tiếng Pháp gọi là Paraffine) paraffin (used to make candles, wax paper, lubricants, and sealing materials)