Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phàn nàn
  2. phành phạch
  3. phào
  4. phá
  5. phá án
  6. phá đám
  7. phá đề
  8. phá bĩnh
  9. phá bỏ
  10. phá bỉnh
  11. phá cách
  12. phá của
  13. phá cỗ
  14. phá gia
  15. phá giá
  16. phá giải
  17. phá giới
  18. phá hại
  19. phá hỏng
  20. phá hủy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phá bỉnh

  • cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanket
    • Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh: As the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy