Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phác họa
  2. phác hoạ
  3. phác tính
  4. phác thảo
  5. phác thực
  6. phách
  7. phách lác
  8. phách lối
  9. phách tấu
  10. phái
  11. phái đẹp
  12. phái đoàn
  13. phái bộ
  14. phái hệ
  15. phái sinh
  16. phái viên
  17. phái yếu
  18. phán
  19. phán định
  20. phán đoán

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phái

verb

  • to delegate, to send, to detach

noun

  • faction, group, branch
    • phái hữu: the right faction