Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phát kiến
  2. phát lưu
  3. phát lương
  4. phát mại
  5. phát minh
  6. phát ngôn
  7. phát ngôn nhân
  8. phát nguyên
  9. phát nguyện
  10. phát nhiệt
  11. phát nương
  12. phát phì
  13. phát phù
  14. phát phiền
  15. phát quang
  16. phát rẫy
  17. phát sáng
  18. phát sóng
  19. phát sầu
  20. phát sốt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phát nhiệt

  • (hóa học) Exothermal, exothermic.
  • (vật lý) Calorific
    • Bức xạ phát nhiệt: Caloricfic radiations