Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phân bì
  2. phân bón
  3. phân bậc
  4. phân bắc
  5. phân bố
  6. phân bổ
  7. phân bộ
  8. phân biệt
  9. phân bua
  10. phân cách
  11. phân công
  12. phân cấp
  13. phân cắt
  14. phân cục
  15. phân cực
  16. phân cực kế
  17. phân chất
  18. phân chi
  19. phân chia
  20. phân chim

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phân cách

  • Seperate
    • Con sông phân cách hai làng.: The river separates the two villages