Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phân hoá học
  2. phân huỷ
  3. phân kỳ
  4. phân khối
  5. phân khoa
  6. phân khoáng
  7. phân khu
  8. phân lân
  9. phân lũ
  10. phân lập
  11. phân lớp
  12. phân liệt
  13. phân loài
  14. phân loại
  15. phân loại học
  16. phân ly
  17. phân lượng
  18. phân mục
  19. phân minh
  20. phân nửa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phân lập

  • Separate (powers)
    • Tam quyền phân lập: The separation of the three power (executive, legislative and judicial)