Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phìa tạo
  2. phình
  3. phình phĩnh
  4. phình phình
  5. phình phịch
  6. phí
  7. Phí bảo hiểm
  8. phí hoài
  9. phí phạm
  10. phí tổn
  11. phía
  12. phía trước
  13. phích
  14. phích nước
  15. phím
  16. phím loan
  17. phính
  18. phít
  19. phò
  20. phò mã

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phí tổn

noun

  • charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge