Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phòng thí nghiệm
  2. phòng thủ
  3. phòng the
  4. phòng thương mại
  5. phòng trà
  6. phòng tuyến
  7. phòng vệ
  8. phòng vệ dân sự
  9. phòng văn
  10. phòng xa
  11. phó
  12. phó đô đốc
  13. phó bản
  14. phó bảng
  15. phó chủ nhiệm
  16. phó chủ tịch
  17. phó giám đốc
  18. phó giáo sư
  19. phó hội
  20. phó hội trưởng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phòng xa

verb

  • to foresee, to anticipate