Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phó thương hàn
  2. phó tiến sĩ
  3. phó ty
  4. phó tướng
  5. phó văn phòng
  6. phó viện trưởng
  7. phó vương
  8. phó-mát
  9. phóc
  10. phóng
  11. phóng đãng
  12. phóng đại
  13. phóng điện
  14. phóng bút
  15. phóng hỏa
  16. phóng hoả
  17. phóng khoáng
  18. phóng lãng
  19. phóng pháo
  20. phóng sự

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phóng

verb

  • to throw, to launch, to let out
    • phóng ra một cuộc tấn công: to launch an attack