Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phải cách
  2. phải cái
  3. phải chăng
  4. phải chi
  5. phải gái
  6. phải giá
  7. phải gió
  8. phải giờ
  9. phải khi
  10. phải lòng
  11. phải lại
  12. phải lẽ
  13. phải lời
  14. phải lứa
  15. phải mặt
  16. phải như
  17. phải phép
  18. phải quấy
  19. phải rồi
  20. phải tội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phải lòng

adj

  • be in love with
    • phải lòng cô bạn gái: to be in love with the girl friend