Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phế tích
  2. phế tật
  3. phế thải
  4. phế trừ
  5. phế truất
  6. phế vật
  7. phế vị
  8. phế viêm
  9. phếch
  10. phết
  11. phở
  12. phở áp chảo
  13. phở tái
  14. phở xào
  15. phở xốt vang
  16. phởn
  17. phởn phơ
  18. phề phệ
  19. phềnh
  20. phềnh phềnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phết

  • (địa phương) cũng nói dấu phết Comma
  • Spread, daub
    • Phết hồ vào giấy.: To spread glue on paper
  • Spank
    • Phết cho nó một trận: Give him a spanking