Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phở xào
  2. phở xốt vang
  3. phởn
  4. phởn phơ
  5. phề phệ
  6. phềnh
  7. phềnh phềnh
  8. phều
  9. phều phào
  10. phọt
  11. phỏng
  12. phỏng độ
  13. phỏng đoán
  14. phỏng chừng
  15. phỏng dịch
  16. phỏng sinh học
  17. phỏng tác
  18. phỏng tính
  19. phỏng vấn
  20. phờ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phọt

  • Spurt, spirt, spirt, spout
    • Máu phọt ra từ vết thương: Blood spurted ot from the wound