Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. pi-a-nô
  2. pi-gia-ma
  3. pi-lốt
  4. pi-pét
  5. pi-ra-mi-đông
  6. pi-rít
  7. pin
  8. pin khô
  9. pinh-pông
  10. pla-tin
  11. plát-ma
  12. plát-tích
  13. plăng
  14. plăng-sê
  15. poa-nha
  16. poa-nhê
  17. pom-mát
  18. prô-tê-in
  19. prô-tít
  20. prô-tô-côn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

pla-tin

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Platine) platinum (used as a catalyst and in electrical components, jewelry, dentistry, and electroplating)