Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quay tít
  2. quay tơ
  3. quay vòng
  4. quà
  5. quà bánh
  6. quà biếu
  7. quà cáp
  8. quà sáng
  9. quà tặng
  10. quài
  11. quàn
  12. quàng
  13. quàng quàng
  14. quàng quạc
  15. quàng xiên
  16. quành
  17. quào
  18. quàu quạu
  19. quày
  20. quá

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quài

  • Stretch out (one's arm)
    • Quài tay qua chấn song: To stretch out one's arm through the bars of a window