Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quân kỳ
  2. quân kỷ
  3. quân khí
  4. quân khu
  5. quân lính
  6. quân lực
  7. quân lệnh
  8. quân luật
  9. quân lương
  10. quân mã
  11. quân ngũ
  12. quân nhân
  13. quân nhân chuyên nghiệp
  14. quân nhân dự bị
  15. quân nhạc
  16. quân nhu
  17. quân pháp
  18. quân phân
  19. quân phí
  20. quân phục

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quân mã

  • (từ cũ) Army and horses, troops
    • Tập trung quân mã: To muster the troops