Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quân xa
  2. quân y
  3. quân y sĩ
  4. quân y viện
  5. quây
  6. quây quần
  7. quây quẩy
  8. quây ráp
  9. quây tụ
  10. quãng
  11. què
  12. què quặt
  13. quèn
  14. quèn quèn
  15. quèn quẹt
  16. quèo
  17. qué
  18. quĩ
  19. quĩ đạo
  20. quĩ tích

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quãng

noun

  • section
    • quãng đường này rất xấu: This section of the road is very bad. space; distance