Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quèn
  2. quèn quèn
  3. quèn quẹt
  4. quèo
  5. qué
  6. quĩ
  7. quĩ đạo
  8. quĩ tích
  9. quéo
  10. quét
  11. quét đất
  12. quét dọn
  13. quét sạch
  14. quét tước
  15. quê
  16. quê hương
  17. quê kệch
  18. quê mùa
  19. quê người
  20. quê nhà

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quét

verb

  • to sweep
    • quét nhà: to sweep the floors of one's house to cont; to paint
    • quét vôi: to (coat with) white wash