Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quý quốc
  2. quý quyến
  3. quý tộc
  4. quý trọng
  5. quý tướng
  6. quý vật
  7. quých
  8. quýnh
  9. quýnh quáng
  10. quýt
  11. quăm quắm
  12. quăn
  13. quăn queo
  14. quăng
  15. que
  16. que đan
  17. que đun nước
  18. que cời
  19. que chọc lò
  20. que diêm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quýt

  • Mandarin, mandarine
    • Vỏ quýt khô: Dry mandarine peel
    • Đến mùa quýt: When the moon is made of green cheese; never
    • Vỏ quýt dày, móng tay nhọn: Diamond cuts diamond.
  • (từ cũ) Thằng quýt
  • Young servant
    • Thằng quýt con sen: Young servant and maid