Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quản trị
  2. quản tượng
  3. Quảng Đại
  4. Quảng Đức
  5. quảng đại
  6. quảng đại quần chúng
  7. quảng bá
  8. quảng bác
  9. quảng canh
  10. quảng cáo
  11. quảng giao
  12. quảng hàn
  13. quảng trường
  14. Quảng Uyên
  15. quảy
  16. quấn
  17. quấn quít
  18. quấn quýt
  19. quất
  20. quất hồng bì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quảng cáo

verb

  • to advertise; to publicize
    • quảng cáo hàng: to advertise one's goods