Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. puốc-xăng
  2. pơ-luya
  3. qua
  4. qua đời
  5. qua đường
  6. qua cầu
  7. qua cầu cất nhịp
  8. qua chuyện
  9. qua lân
  10. qua lại
  11. qua lọc
  12. qua lửa than
  13. qua loa
  14. qua mâu
  15. qua mặt
  16. qua ngày
  17. qua quít
  18. qua quýt
  19. qua sông
  20. qua thì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

qua lại

  • Come and gọ
    • ở đây có nhiều người qua lại: There is a lot of people coming and going here
  • Reciprocal, mutual
    • ảnh hưởng qua lại: A reciprocal influence
    • Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện: The reciprocal effect between a magnet and an electric current