| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | qua lại  - Come and gọ
- ở đây có nhiều người qua lại: There is a lot of people coming and going here
- Reciprocal, mutual
- ảnh hưởng qua lại: A reciprocal influence
- Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện: The reciprocal effect between a magnet and an electric current
|
|