Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quan giới
  2. quan hà
  3. quan họ
  4. quan hệ
  5. quan hệ sản xuất
  6. quan hệ xã hội
  7. quan hoài
  8. quan khách
  9. quan lang
  10. quan lại
  11. quan lớn
  12. quan lộ
  13. quan liêu
  14. quan ngại
  15. quan niệm
  16. quan phòng
  17. quan phụ mẫu
  18. quan quân
  19. quan san
  20. quan sát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quan lại

  • cũng như
  • (archaism) officialdom; the officials; government official