Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quan niệm
  2. quan phòng
  3. quan phụ mẫu
  4. quan quân
  5. quan san
  6. quan sát
  7. quan sơn
  8. quan tài
  9. quan tái
  10. quan tâm
  11. quan thầy
  12. quan thị
  13. quan thiết
  14. quan thoại
  15. quan thuế
  16. quan toà
  17. quan trọng
  18. quan trọng hoá
  19. quan trường
  20. quan tư

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quan tâm

động từ

  • to care about something; to be interested in somebody/something; to take interest in somebody/something
    • Những đề tài mà ai cũng quan tâm : :Topics of universal interest
    • Quan tâm đến chính trị / thời sự : : To be interested in politics/current affairs
    • Một quyển sách dành cho tất cả những ai quan tâm đến môi trường : : A book for all those who care about the environment.
    • Quá quan tâm đến ai / cái gì : :To show excessive interest in somebody/something .
    • Làm bộ quan tâm đến điều gì : :To pay lip service to something