Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quen việc
  2. queo
  3. queo quắt
  4. qui
  5. qui định
  6. qui chế
  7. qui mô
  8. qui trình
  9. qui ước
  10. quy
  11. quy đồng mẫu số
  12. quy đổi
  13. quy định
  14. quy bản
  15. quy cách
  16. quy cách hóa
  17. quy công
  18. quy củ
  19. quy chính
  20. quy chế

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quy

  • quy bản (nói tắt).
  • (thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed
  • Bring together, converge
    • Quy vào một mối: To bring together in a whole
  • Recognize; state
    • Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi: To place the blame (responsibility) for some fault on somebody
  • Convert
    • Quy thành thóc: To convert (some farm produce) into paddy
    • Quy lại là: It boils down to