Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quyền quý
  2. quyền rơm vạ đá
  3. quyền sở hữu
  4. quyền thần
  5. quyền thế
  6. quyền thuật
  7. quyền uy
  8. quyển
  9. quyển sắc
  10. quyện
  11. quyệt
  12. quơ
  13. ra
  14. ra đời
  15. ra đi
  16. ra đi an
  17. ra đi ô
  18. ra điều
  19. ra bài
  20. ra bảng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quyện

  • (từ cũ) Dead tired, exhausted
    • Tuổi già sức quyện: To be advanced in years and exhausted
  • Stick, adhere
    • Mật quyện vào đũa: Molasses adhered to chopsticks