Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rán sành ra mỡ
  2. ráng
  3. ráng sức
  4. ráo
  5. ráo hoảnh
  6. ráo riết
  7. ráp
  8. ráp rạp
  9. rát
  10. rát mặt
  11. rát ràn rạt
  12. rát rạt
  13. rát ruột
  14. rát-tê
  15. ráy
  16. ráy tai
  17. râm
  18. râm bụt
  19. râm mát
  20. râm ran

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rát mặt

  • Feel a burning sensation on one's face
    • Nắng rát mặt: To feel a burning sensation on one's face because of the sun
  • Feel ashamed
    • Nói rát mặt: To use excoriating words