Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rát-tê
  2. ráy
  3. ráy tai
  4. râm
  5. râm bụt
  6. râm mát
  7. râm ran
  8. râm rấp
  9. rân
  10. rân rát
  11. rân rấn
  12. râu
  13. râu ông nọ cắm cằm bà kia
  14. râu ba chòm
  15. râu cằm
  16. râu hầm
  17. râu mày
  18. râu mép
  19. râu quai nón
  20. râu quặp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rân rát

  • (địa phương) Numerous and well - off
    • Họ hàng rân rát: To have numerous and well - off relatives