| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rão  - Lose resiliency, becomeloose,be worn out
- Thừng buộc đã rão: This cord has lost its resiliency
- Xích này đã rão: This bicycle chain is worn out
- Mệt rão cả người: To be worn out, to tired out
|
|