Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rã đám
  2. rã cánh
  3. rã họng
  4. rã ngũ
  5. rã người
  6. rã rời
  7. rã rượi
  8. rãnh
  9. rãnh trượt
  10. rão

  11. rè rè
  12. rèm
  13. rèn
  14. rèn đúc
  15. rèn cặp
  16. rèn giũa
  17. rèn luyện
  18. rèn nóng
  19. rèn nguội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rão

  • Lose resiliency, becomeloose,be worn out
    • Thừng buộc đã rão: This cord has lost its resiliency
    • Xích này đã rão: This bicycle chain is worn out
    • Mệt rão cả người: To be worn out, to tired out