Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ríu mắt
  2. ríu ra ríu rít
  3. ríu rít

  4. rò rỉ
  5. ròi
  6. ròm
  7. ròng
  8. ròng rã
  9. ròng ròng
  10. ròng rọc

  11. róc
  12. róc rách
  13. rói
  14. rón
  15. rón rén
  16. rót

  17. rô bốt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ròng ròng

  • Flow uninterruptedly, pour out (off)
    • Mồ hôi ròng ròng: Sweat was pouring off (someone)
    • Nước mắt cô ta ròng ròng: Tears were pouring down her face