Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rượu nho
  2. rượu tăm
  3. rượu thuốc
  4. rượu vang
  5. rước
  6. rước đèn
  7. rước dâu
  8. rước khách
  9. rưới
  10. rướm
  11. rướn
  12. rưng rức
  13. rưng rưng
  14. rươi
  15. rương
  16. rương hòm
  17. sa
  18. sa đà
  19. sa đì
  20. sa đắm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rướm

verb

  • to ooze; to sweat
    • mắt nàng rướm lệ: Her eyes grew moist