Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rạc người
  2. rạc rài
  3. rạc rời
  4. rạch
  5. rạch ròi
  6. rạm
  7. rạn
  8. rạn nứt
  9. rạn vỡ
  10. rạng
  11. Rạng Đông
  12. rạng đông
  13. rạng danh
  14. rạng mai
  15. rạng ngày
  16. rạng rỡ
  17. rạng sáng
  18. rạo
  19. rạo rực
  20. rạp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rạng

  • Begin to break
    • Trời đã rạng: Day has begun to break
  • Be an honour to
    • Rạng vẻ ông cha: To be an honour to one's forefathers
    • Ràng rạng (láy, ý giảm): To begin to be somewhat clear
    • Trời ràng rạng sáng: Day has begun to break faintly
  • The small hours of
    • Đêm 20 rạng 21 tháng năm: On the night of the 20th and in the small hours of the 21st of May