| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rạng  - Begin to break
- Trời đã rạng: Day has begun to break
- Be an honour to
- Rạng vẻ ông cha: To be an honour to one's forefathers
- Ràng rạng (láy, ý giảm): To begin to be somewhat clear
- Trời ràng rạng sáng: Day has begun to break faintly
- The small hours of
- Đêm 20 rạng 21 tháng năm: On the night of the 20th and in the small hours of the 21st of May
|
|