Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rảnh nợ
  2. rảnh rang
  3. rảnh rỗi
  4. rảnh tay
  5. rảnh thân
  6. rảnh việc
  7. rảo
  8. rảo cẳng
  9. rảy
  10. rấm
  11. rấm bếp
  12. rấm rứt
  13. rấm vợ
  14. rấn
  15. rấn bước
  16. rấn sức
  17. rấp
  18. rất
  19. rất đỗi
  20. rất mực

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rấm

  • Force
    • Rấm chuối: To force bananas
    • Rấm thóc giống: To force rice seeds