Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rắp
  2. rắp mong
  3. rắp ranh
  4. rằm
  5. rằn
  6. rằn ri
  7. rằng
  8. rặc
  9. rặm
  10. rặn
  11. rặng
  12. rặt
  13. rẹo rọc
  14. rẻ
  15. rẻ mạt
  16. rẻ như bèo
  17. rẻ quạt
  18. rẻ rúng
  19. rẻ sườn
  20. rẻ thối

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rặn

  • Contract muscles
    • Rặn đẻ: To contract one's muscles trying to give birth to a baby
    • Rặn ỉa: To contract one's muscles trying to empty one's bowels.
  • (thông tục) Be delivered of
    • Rặn mãi mà không ra được một câu: To try hard vainly to be delivered of a sentence