Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rọ rạy
  2. rọc
  3. rọc giấy
  4. rọi
  5. rỏ
  6. rỏ dãi
  7. rỏ giọt
  8. rờ
  9. rờ mó
  10. rờ rẩm
  11. rờ rỡ
  12. rờ rệt
  13. rờ-moọc
  14. rời
  15. rời bỏ
  16. rời khỏi
  17. rời mắt
  18. rời miệng
  19. rời rã
  20. rời rạc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rờ rẩm

  • Feel in the dark, grope in the dark
    • Khuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?: Where are you feeling your way to at this late hour?
    • Thầy bói mù đi rờ rẩm: The blind fortune-teller was groping his way about