Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rừng rú
  2. rừng rậm
  3. rừng rực
  4. rừng thiêng nước độc
  5. rừng xanh
  6. rửa
  7. rửa ảnh
  8. rửa cưa
  9. rửa hờn
  10. rửa mặn
  11. rửa nhục
  12. rửa ráy
  13. rửa ruột
  14. rửa tội
  15. rửa thù
  16. rửa tiền
  17. rửng mỡ
  18. rữa
  19. rữa nát
  20. rựa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rửa mặn

  • (nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)