Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ra hè
  2. ra hồn
  3. ra hiệu
  4. ra khơi
  5. ra lò
  6. ra lệnh
  7. ra lịnh
  8. ra mắt
  9. ra mặt
  10. ra mồm
  11. ra ngôi
  12. ra người
  13. ra oai
  14. ra phết
  15. ra quân
  16. ra ràng
  17. ra rìa
  18. ra rả
  19. ra sao
  20. ra sức

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ra mồm

  • Raise one's voice against (in protest)
    • Ai nói gì anh mà ra mồm: Why do you protest? Nobody has said anything against you