Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ruộng muối
  2. ruộng nương
  3. ruộng rẫy
  4. ruộng rộc
  5. ruộng vai
  6. ruộng vườn
  7. ruột
  8. ruột chay
  9. ruột dư
  10. ruột gan
  11. ruột gà
  12. ruột già
  13. ruột hồi
  14. ruột kết
  15. ruột ngựa
  16. ruột non
  17. ruột rà
  18. ruột tá
  19. ruột tằm
  20. ruột tịt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ruột gan

  • Heart, mind
    • Ruột gan bối rối: To feel anxiety in one's heart
    • Ruột gan để đâu: To be inattentive