| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rung chuyển  - Shake violently, quake
- Động đất làm rung chuyển nhà cửa: An earthquake shook violently houses and buildings
- Make a strong impact on
- Làm rung chuyển dư luận: To make a strong impact on public opinion
|
|